Home / / bảng giá xăng dầu hôm nay 30/10 Bảng Giá Xăng Dầu Hôm Nay 30/10 30/10/2021 Tính đến thời điểm hiện tại, trong thời hạn 2021, có tất cả 7 lần Petrolimex chuyển đổi giá bán lẻ xăng dầu.Chi ngày tiết hơn vui vẻ xem bảng bên dưới.Bạn đang xem: Bảng giá xăng dầu hôm nay 30/10Hôm nay Sản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV 24.43024.910Xăng RON 95-III24.33024.810E5 RON 92-II23.11023.570DO 0,001S-V19.06019.440DO 0,05S-II18.71019.080Dầu hỏa 2-K17.63017.980Đơn vị tính : VNĐ/LÍT Vùng 2: bao gồm các tỉnh: Hà Giang, Cao Bằng, lạng Sơn, Bắc Kạn, Lào Cai, lặng Bái, Tuyên Quang, Điện Biên, Lai Châu, sơn La, Hòa Bình, Lâm Đồng, Gia Lai, Kon Tum, Đắc Nông, Đắc Lắc, Thái nguyên, Bắc Giang, Phú Thị, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Thái Bình, nam giới Định, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Phước, An Giang, bạc Liêu, Cà Mau, Quảng Trị, thừa Thiên Huế, Bình Thuận, Đồng Tháp, Sóc Trăng, Hậu Giang. Tất cả các hòn đảo thuộc Việt Nam. lịch sử chuyển đổi giá xăng dầu trong thời điểm 2021Sản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV16.57016.900Xăng RON 95-III16.47016.790E5 RON 92-II15.51015.820DO 0,001S-V12.72012.970DO 0,05S-II12.37012.610Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV17.03017.370Xăng RON 95-III16.93017.260E5 RON 92-II15.94016.250DO 0,001S-V12.99013.240DO 0,05S-II12.64012.890Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV17.37017.710Xăng RON 95-III17.27017.610E5 RON 92-II16.30016.620DO 0,001S-V13.39013.650DO 0,05S-II13.04013.300Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV18.18018.540Xăng RON 95-III18.08018.440E5 RON 92-II17.03017.370DO 0,001S-V14.19014.470DO 0,05S-II13.84014.110Đơn vị tính : VNĐ/LÍT Sản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV18.98019.350Xăng RON 95-III18.88019.250E5 RON 92-II17.72018.070DO 0,001S-V14.75015.040DO 0,05S-II14.40014.680Đơn vị tính : VNĐ/LÍTXem thêm: Sản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV19.14019.520Xăng RON 95-III19.04019.420E5 RON 92-II17.85018.200 DO 0,001S-V14.59014.880DO 0,05S-II14.24014.520Đơn vị tính : VNĐ/LÍTSản PhẩmVùng 1Vùng 2Xăng RON 95-IV19.07019.450Xăng RON 95-III18.97019.340E5 RON 92-II17.80018.150DO 0,001S-V14.49014.770DO 0,05S-II14.14014.420Đơn vị tính : VNĐ/LÍT