STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | H01; NK2; H06 | — | |
2 | 52210402 | Thiết kế nội thất | H00 | 24.5 | |
3 | 52210402 | Thiết kế thời trang | H00 | 25.5 | |
4 | 52210402 | Thiết kế đồ họa | H00 | 24 | |
5 | 52340301 | Kế toán | D01 | 19.5 | |
6 | 52340301 | Kế toán | A01 | 19 | |
7 | 52340301 | Kế toán | A00 | 19.5 | |
8 | 52340101 | Quàn trị kinh doanh | D01 | 19 | |
9 | 52340101 | Quàn trị kinh doanh | A01 | 19 | |
10 | 52340101 | Quàn trị kinh doanh | A00 | 19 | |
11 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | — | |
12 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 17 | |
13 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | |
14 | 52380101 | Luật | D01 | 16 | |
15 | 52380101 | Luật | A00 | 16 | |
16 | 52380107 | Luật kinh tế | D01 | 19.5 | |
17 | 52380107 | Luật kinh tế | A00 | 19.5 | |
18 | 52380108 | Luật quốc tế | D01 | 17.25 | |
19 | 52380108 | Luật quốc tế | A00 | 17.25 | |
20 | 52420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15 | |
21 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 15 | |
22 | 52420201 | Công nghệ sinh học | D07 | 15 | |
23 | 52480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 18.25 | |
24 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 18.5 | |
25 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 18 | |
26 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01 | 20 | |
27 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 19 | |
28 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.5 | |
29 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 22.5 | |
30 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 20 |
MHN – Viện đại học mở Hà Nội